Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cẩn thận
|
tính từ
có ý thức đề phòng những điều không hay có thể xảy ra
nghiên cứu cẩn thận đề án mới; tính toán cẩn thận
Từ điển Việt - Pháp
cẩn thận
|
soigné; soigneux; consciencieux
travail soigné ; travail consciencieux
soigneux dans son travail
travailler de façon soigneuse ; travailler soigneusement
accomplir sa tâche de façon consciencieuse ; accomplir consciencieusement sa tâche